10 Đô-la Singapore sang Franc CFP

Đổi tiền SGD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sgd
818 xpf

S$1,000 SGD = ₣81,82 XPF

Mid-market exchange rate at 19:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Franc CFP
1 SGD81.82400 XPF
5 SGD409.12000 XPF
10 SGD818.24000 XPF
20 SGD1,636.48000 XPF
50 SGD4,091.20000 XPF
100 SGD8,182.40000 XPF
250 SGD20,456.00000 XPF
500 SGD40,912.00000 XPF
1000 SGD81,824.00000 XPF
2000 SGD163,648.00000 XPF
5000 SGD409,120.00000 XPF
10000 SGD818,240.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Singapore
1 XPF0.01222 SGD
5 XPF0.06111 SGD
10 XPF0.12221 SGD
20 XPF0.24443 SGD
50 XPF0.61107 SGD
100 XPF1.22214 SGD
250 XPF3.05535 SGD
500 XPF6.11070 SGD
1000 XPF12.22140 SGD
2000 XPF24.44280 SGD
5000 XPF61.10700 SGD
10000 XPF122.21400 SGD