Đổi tiền XPF sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Franc CFP sang Đô-la Singapore

1.000 xpf
12,18 sgd

₣1,000 XPF = S$0,01218 SGD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Singapore
1 XPF0.01218 SGD
5 XPF0.06090 SGD
10 XPF0.12180 SGD
20 XPF0.24359 SGD
50 XPF0.60899 SGD
100 XPF1.21797 SGD
250 XPF3.04493 SGD
500 XPF6.08985 SGD
1000 XPF12.17970 SGD
2000 XPF24.35940 SGD
5000 XPF60.89850 SGD
10000 XPF121.79700 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Franc CFP
1 SGD82.10390 XPF
5 SGD410.51950 XPF
10 SGD821.03900 XPF
20 SGD1,642.07800 XPF
50 SGD4,105.19500 XPF
100 SGD8,210.39000 XPF
250 SGD20,525.97500 XPF
500 SGD41,051.95000 XPF
1000 SGD82,103.90000 XPF
2000 SGD164,207.80000 XPF
5000 SGD410,519.50000 XPF
10000 SGD821,039.00000 XPF