5.000 Đô-la Singapore sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SGD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sgd
8.476,75 fjd

S$1,000 SGD = FJ$1,695 FJD

Mid-market exchange rate at 18:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Fiji
1 SGD1.69535 FJD
5 SGD8.47675 FJD
10 SGD16.95350 FJD
20 SGD33.90700 FJD
50 SGD84.76750 FJD
100 SGD169.53500 FJD
250 SGD423.83750 FJD
500 SGD847.67500 FJD
1000 SGD1,695.35000 FJD
2000 SGD3,390.70000 FJD
5000 SGD8,476.75000 FJD
10000 SGD16,953.50000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Singapore
1 FJD0.58985 SGD
5 FJD2.94925 SGD
10 FJD5.89849 SGD
20 FJD11.79698 SGD
50 FJD29.49245 SGD
100 FJD58.98490 SGD
250 FJD147.46225 SGD
500 FJD294.92450 SGD
1000 FJD589.84900 SGD
2000 FJD1,179.69800 SGD
5000 FJD2,949.24500 SGD
10000 FJD5,898.49000 SGD