250 Đô-la Singapore sang Đô-la Fiji

Đổi tiền SGD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 sgd
415,29 fjd

S$1,000 SGD = FJ$1,661 FJD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Singapore sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SGD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SGD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Fiji
1 SGD1.66114 FJD
5 SGD8.30570 FJD
10 SGD16.61140 FJD
20 SGD33.22280 FJD
50 SGD83.05700 FJD
100 SGD166.11400 FJD
250 SGD415.28500 FJD
500 SGD830.57000 FJD
1000 SGD1,661.14000 FJD
2000 SGD3,322.28000 FJD
5000 SGD8,305.70000 FJD
10000 SGD16,611.40000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Singapore
1 FJD0.60200 SGD
5 FJD3.00998 SGD
10 FJD6.01995 SGD
20 FJD12.03990 SGD
50 FJD30.09975 SGD
100 FJD60.19950 SGD
250 FJD150.49875 SGD
500 FJD300.99750 SGD
1000 FJD601.99500 SGD
2000 FJD1,203.99000 SGD
5000 FJD3,009.97500 SGD
10000 FJD6,019.95000 SGD