250 Đô-la Fiji sang Đô-la Singapore

Đổi tiền FJD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 fjd
149,21 sgd

FJ$1,000 FJD = S$0,5968 SGD

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Singapore
1 FJD0.59685 SGD
5 FJD2.98424 SGD
10 FJD5.96849 SGD
20 FJD11.93698 SGD
50 FJD29.84245 SGD
100 FJD59.68490 SGD
250 FJD149.21225 SGD
500 FJD298.42450 SGD
1000 FJD596.84900 SGD
2000 FJD1,193.69800 SGD
5000 FJD2,984.24500 SGD
10000 FJD5,968.49000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Fiji
1 SGD1.67547 FJD
5 SGD8.37735 FJD
10 SGD16.75470 FJD
20 SGD33.50940 FJD
50 SGD83.77350 FJD
100 SGD167.54700 FJD
250 SGD418.86750 FJD
500 SGD837.73500 FJD
1000 SGD1,675.47000 FJD
2000 SGD3,350.94000 FJD
5000 SGD8,377.35000 FJD
10000 SGD16,754.70000 FJD