500 Đô-la Fiji sang Đô-la Singapore

Đổi tiền FJD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 fjd
297,89 sgd

FJ$1,000 FJD = S$0,5958 SGD

Mid-market exchange rate at 02:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Singapore
1 FJD0.59578 SGD
5 FJD2.97888 SGD
10 FJD5.95775 SGD
20 FJD11.91550 SGD
50 FJD29.78875 SGD
100 FJD59.57750 SGD
250 FJD148.94375 SGD
500 FJD297.88750 SGD
1000 FJD595.77500 SGD
2000 FJD1,191.55000 SGD
5000 FJD2,978.87500 SGD
10000 FJD5,957.75000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Fiji
1 SGD1.67849 FJD
5 SGD8.39245 FJD
10 SGD16.78490 FJD
20 SGD33.56980 FJD
50 SGD83.92450 FJD
100 SGD167.84900 FJD
250 SGD419.62250 FJD
500 SGD839.24500 FJD
1000 SGD1,678.49000 FJD
2000 SGD3,356.98000 FJD
5000 SGD8,392.45000 FJD
10000 SGD16,784.90000 FJD