1 nghìn Krona Thụy Điển sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền SEK sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
348,32 pgk

kr1,000 SEK = K0,3483 PGK

Mid-market exchange rate at 01:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kina Papua New Guinea
1 SEK0.34832 PGK
5 SEK1.74158 PGK
10 SEK3.48316 PGK
20 SEK6.96632 PGK
50 SEK17.41580 PGK
100 SEK34.83160 PGK
250 SEK87.07900 PGK
500 SEK174.15800 PGK
1000 SEK348.31600 PGK
2000 SEK696.63200 PGK
5000 SEK1,741.58000 PGK
10000 SEK3,483.16000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Krona Thụy Điển
1 PGK2.87095 SEK
5 PGK14.35475 SEK
10 PGK28.70950 SEK
20 PGK57.41900 SEK
50 PGK143.54750 SEK
100 PGK287.09500 SEK
250 PGK717.73750 SEK
500 PGK1,435.47500 SEK
1000 PGK2,870.95000 SEK
2000 PGK5,741.90000 SEK
5000 PGK14,354.75000 SEK
10000 PGK28,709.50000 SEK