100 Krona Thụy Điển sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền SEK sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sek
34,56 pgk

kr1,000 SEK = K0,3456 PGK

Mid-market exchange rate at 17:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Kina Papua New Guinea
1 SEK0.34562 PGK
5 SEK1.72812 PGK
10 SEK3.45624 PGK
20 SEK6.91248 PGK
50 SEK17.28120 PGK
100 SEK34.56240 PGK
250 SEK86.40600 PGK
500 SEK172.81200 PGK
1000 SEK345.62400 PGK
2000 SEK691.24800 PGK
5000 SEK1,728.12000 PGK
10000 SEK3,456.24000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Krona Thụy Điển
1 PGK2.89332 SEK
5 PGK14.46660 SEK
10 PGK28.93320 SEK
20 PGK57.86640 SEK
50 PGK144.66600 SEK
100 PGK289.33200 SEK
250 PGK723.33000 SEK
500 PGK1,446.66000 SEK
1000 PGK2,893.32000 SEK
2000 PGK5,786.64000 SEK
5000 PGK14,466.60000 SEK
10000 PGK28,933.20000 SEK