1 nghìn Krona Thụy Điển sang Pataca Macau

Đổi tiền SEK sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
768,30 mop

kr1,000 SEK = MOP$0,7683 MOP

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Pataca Macau
1 SEK0.76830 MOP
5 SEK3.84148 MOP
10 SEK7.68296 MOP
20 SEK15.36592 MOP
50 SEK38.41480 MOP
100 SEK76.82960 MOP
250 SEK192.07400 MOP
500 SEK384.14800 MOP
1000 SEK768.29600 MOP
2000 SEK1,536.59200 MOP
5000 SEK3,841.48000 MOP
10000 SEK7,682.96000 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Krona Thụy Điển
1 MOP1.30158 SEK
5 MOP6.50790 SEK
10 MOP13.01580 SEK
20 MOP26.03160 SEK
50 MOP65.07900 SEK
100 MOP130.15800 SEK
250 MOP325.39500 SEK
500 MOP650.79000 SEK
1000 MOP1,301.58000 SEK
2000 MOP2,603.16000 SEK
5000 MOP6,507.90000 SEK
10000 MOP13,015.80000 SEK