1 nghìn Pataca Macau sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền MOP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mop
1.359,04 sek

MOP$1,000 MOP = kr1,359 SEK

Mid-market exchange rate at 04:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Krona Thụy Điển
1 MOP1.35904 SEK
5 MOP6.79520 SEK
10 MOP13.59040 SEK
20 MOP27.18080 SEK
50 MOP67.95200 SEK
100 MOP135.90400 SEK
250 MOP339.76000 SEK
500 MOP679.52000 SEK
1000 MOP1,359.04000 SEK
2000 MOP2,718.08000 SEK
5000 MOP6,795.20000 SEK
10000 MOP13,590.40000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Pataca Macau
1 SEK0.73582 MOP
5 SEK3.67908 MOP
10 SEK7.35816 MOP
20 SEK14.71632 MOP
50 SEK36.79080 MOP
100 SEK73.58160 MOP
250 SEK183.95400 MOP
500 SEK367.90800 MOP
1000 SEK735.81600 MOP
2000 SEK1,471.63200 MOP
5000 SEK3,679.08000 MOP
10000 SEK7,358.16000 MOP