10 Krona Thụy Điển sang Birr Ethiopia

Đổi tiền SEK sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sek
54,20 etb

kr1,000 SEK = Br5,420 ETB

Mid-market exchange rate at 16:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Birr Ethiopia
1 SEK5.41978 ETB
5 SEK27.09890 ETB
10 SEK54.19780 ETB
20 SEK108.39560 ETB
50 SEK270.98900 ETB
100 SEK541.97800 ETB
250 SEK1,354.94500 ETB
500 SEK2,709.89000 ETB
1000 SEK5,419.78000 ETB
2000 SEK10,839.56000 ETB
5000 SEK27,098.90000 ETB
10000 SEK54,197.80000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Krona Thụy Điển
1 ETB0.18451 SEK
5 ETB0.92255 SEK
10 ETB1.84509 SEK
20 ETB3.69018 SEK
50 ETB9.22545 SEK
100 ETB18.45090 SEK
250 ETB46.12725 SEK
500 ETB92.25450 SEK
1000 ETB184.50900 SEK
2000 ETB369.01800 SEK
5000 ETB922.54500 SEK
10000 ETB1,845.09000 SEK