Đổi tiền SDG sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 currency-names.SDG sang Shilling Uganda

250 sdg
1.584 ugx

ج.س.1,000 SDG = Ush6,334 UGX

Mid-market exchange rate at 07:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Shilling Uganda
1 SDG6.33433 UGX
5 SDG31.67165 UGX
10 SDG63.34330 UGX
20 SDG126.68660 UGX
50 SDG316.71650 UGX
100 SDG633.43300 UGX
250 SDG1,583.58250 UGX
500 SDG3,167.16500 UGX
1000 SDG6,334.33000 UGX
2000 SDG12,668.66000 UGX
5000 SDG31,671.65000 UGX
10000 SDG63,343.30000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Sudan
1 UGX0.15787 SDG
5 UGX0.78935 SDG
10 UGX1.57870 SDG
20 UGX3.15740 SDG
50 UGX7.89350 SDG
100 UGX15.78700 SDG
250 UGX39.46750 SDG
500 UGX78.93500 SDG
1000 UGX157.87000 SDG
2000 UGX315.74000 SDG
5000 UGX789.35000 SDG
10000 UGX1,578.70000 SDG