2.000 currency-names.SDG sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền SDG sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 sdg
22,47 ttd

ج.س.1,000 SDG = TT$0,01124 TTD

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Đô-la Trinidad và Tobago
1 SDG0.01124 TTD
5 SDG0.05618 TTD
10 SDG0.11235 TTD
20 SDG0.22470 TTD
50 SDG0.56176 TTD
100 SDG1.12352 TTD
250 SDG2.80880 TTD
500 SDG5.61760 TTD
1000 SDG11.23520 TTD
2000 SDG22.47040 TTD
5000 SDG56.17600 TTD
10000 SDG112.35200 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Bảng Sudan
1 TTD89.00620 SDG
5 TTD445.03100 SDG
10 TTD890.06200 SDG
20 TTD1,780.12400 SDG
50 TTD4,450.31000 SDG
100 TTD8,900.62000 SDG
250 TTD22,251.55000 SDG
500 TTD44,503.10000 SDG
1000 TTD89,006.20000 SDG
2000 TTD178,012.40000 SDG
5000 TTD445,031.00000 SDG
10000 TTD890,062.00000 SDG