currency-names.SDG sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền SDG sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sdg
55,38 try

ج.س.1,000 SDG = TL0,05538 TRY

Mid-market exchange rate at 22:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SDG0.05538 TRY
5 SDG0.27689 TRY
10 SDG0.55377 TRY
20 SDG1.10755 TRY
50 SDG2.76887 TRY
100 SDG5.53773 TRY
250 SDG13.84433 TRY
500 SDG27.68865 TRY
1000 SDG55.37730 TRY
2000 SDG110.75460 TRY
5000 SDG276.88650 TRY
10000 SDG553.77300 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Sudan
1 TRY18.05800 SDG
5 TRY90.29000 SDG
10 TRY180.58000 SDG
20 TRY361.16000 SDG
50 TRY902.90000 SDG
100 TRY1,805.80000 SDG
250 TRY4,514.50000 SDG
500 TRY9,029.00000 SDG
1000 TRY18,058.00000 SDG
2000 TRY36,116.00000 SDG
5000 TRY90,290.00000 SDG
10000 TRY180,580.00000 SDG