1 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.SDG

Đổi tiền TRY sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
18.631,20 sdg

TL1,000 TRY = ج.س.18,63 SDG

Mid-market exchange rate at 19:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Sudan
1 TRY18.63120 SDG
5 TRY93.15600 SDG
10 TRY186.31200 SDG
20 TRY372.62400 SDG
50 TRY931.56000 SDG
100 TRY1,863.12000 SDG
250 TRY4,657.80000 SDG
500 TRY9,315.60000 SDG
1000 TRY18,631.20000 SDG
2000 TRY37,262.40000 SDG
5000 TRY93,156.00000 SDG
10000 TRY186,312.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 SDG0.05367 TRY
5 SDG0.26837 TRY
10 SDG0.53673 TRY
20 SDG1.07347 TRY
50 SDG2.68367 TRY
100 SDG5.36734 TRY
250 SDG13.41835 TRY
500 SDG26.83670 TRY
1000 SDG53.67340 TRY
2000 SDG107.34680 TRY
5000 SDG268.36700 TRY
10000 SDG536.73400 TRY