1 Rupee Seychelles sang Leu Romania

Đổi tiền SCR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 scr
0,35 ron

₨1,000 SCR = L0,3508 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Leu Romania
1 SCR0.35081 RON
5 SCR1.75404 RON
10 SCR3.50807 RON
20 SCR7.01614 RON
50 SCR17.54035 RON
100 SCR35.08070 RON
250 SCR87.70175 RON
500 SCR175.40350 RON
1000 SCR350.80700 RON
2000 SCR701.61400 RON
5000 SCR1,754.03500 RON
10000 SCR3,508.07000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Seychelles
1 RON2.85057 SCR
5 RON14.25285 SCR
10 RON28.50570 SCR
20 RON57.01140 SCR
50 RON142.52850 SCR
100 RON285.05700 SCR
250 RON712.64250 SCR
500 RON1,425.28500 SCR
1000 RON2,850.57000 SCR
2000 RON5,701.14000 SCR
5000 RON14,252.85000 SCR
10000 RON28,505.70000 SCR