250 Leu Romania sang Rupee Seychelles

Đổi tiền RON sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ron
754,45 scr

L1,000 RON = ₨3,018 SCR

Mid-market exchange rate at 12:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Seychelles
1 RON3.01778 SCR
5 RON15.08890 SCR
10 RON30.17780 SCR
20 RON60.35560 SCR
50 RON150.88900 SCR
100 RON301.77800 SCR
250 RON754.44500 SCR
500 RON1,508.89000 SCR
1000 RON3,017.78000 SCR
2000 RON6,035.56000 SCR
5000 RON15,088.90000 SCR
10000 RON30,177.80000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Leu Romania
1 SCR0.33137 RON
5 SCR1.65685 RON
10 SCR3.31369 RON
20 SCR6.62738 RON
50 SCR16.56845 RON
100 SCR33.13690 RON
250 SCR82.84225 RON
500 SCR165.68450 RON
1000 SCR331.36900 RON
2000 SCR662.73800 RON
5000 SCR1,656.84500 RON
10000 SCR3,313.69000 RON