5 Đô-la Quần đảo Solomon sang currency-names.VES

Đổi tiền SBD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sbd
22,08 ves

SI$1,000 SBD = Bs.4,416 VES

Mid-market exchange rate at 18:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / currency.VES
1 SBD4.41588 VES
5 SBD22.07940 VES
10 SBD44.15880 VES
20 SBD88.31760 VES
50 SBD220.79400 VES
100 SBD441.58800 VES
250 SBD1,103.97000 VES
500 SBD2,207.94000 VES
1000 SBD4,415.88000 VES
2000 SBD8,831.76000 VES
5000 SBD22,079.40000 VES
10000 SBD44,158.80000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Quần đảo Solomon
1 VES0.22646 SBD
5 VES1.13228 SBD
10 VES2.26455 SBD
20 VES4.52910 SBD
50 VES11.32275 SBD
100 VES22.64550 SBD
250 VES56.61375 SBD
500 VES113.22750 SBD
1000 VES226.45500 SBD
2000 VES452.91000 SBD
5000 VES1,132.27500 SBD
10000 VES2,264.55000 SBD