Riyal Ả Rập Xê Út sang Tala Samoa

Đổi tiền SAR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
739,87 wst

1,000 SAR = 0,7399 WST

Mid-market exchange rate at 11:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Tala Samoa
1 SAR0.73987 WST
5 SAR3.69937 WST
10 SAR7.39873 WST
20 SAR14.79746 WST
50 SAR36.99365 WST
100 SAR73.98730 WST
250 SAR184.96825 WST
500 SAR369.93650 WST
1000 SAR739.87300 WST
2000 SAR1,479.74600 WST
5000 SAR3,699.36500 WST
10000 SAR7,398.73000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Riyal Ả Rập Xê Út
1 WST1.35158 SAR
5 WST6.75790 SAR
10 WST13.51580 SAR
20 WST27.03160 SAR
50 WST67.57900 SAR
100 WST135.15800 SAR
250 WST337.89500 SAR
500 WST675.79000 SAR
1000 WST1,351.58000 SAR
2000 WST2,703.16000 SAR
5000 WST6,757.90000 SAR
10000 WST13,515.80000 SAR