50 Riyal Ả Rập Xê Út sang Tala Samoa

Đổi tiền SAR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 sar
36,65 wst

SR1,000 SAR = WS$0,7331 WST

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Tala Samoa
1 SAR0.73309 WST
5 SAR3.66544 WST
10 SAR7.33088 WST
20 SAR14.66176 WST
50 SAR36.65440 WST
100 SAR73.30880 WST
250 SAR183.27200 WST
500 SAR366.54400 WST
1000 SAR733.08800 WST
2000 SAR1,466.17600 WST
5000 SAR3,665.44000 WST
10000 SAR7,330.88000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Riyal Ả Rập Xê Út
1 WST1.36409 SAR
5 WST6.82045 SAR
10 WST13.64090 SAR
20 WST27.28180 SAR
50 WST68.20450 SAR
100 WST136.40900 SAR
250 WST341.02250 SAR
500 WST682.04500 SAR
1000 WST1,364.09000 SAR
2000 WST2,728.18000 SAR
5000 WST6,820.45000 SAR
10000 WST13,640.90000 SAR