500 Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.VES

Đổi tiền SAR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 sar
4.842,89 ves

SR1,000 SAR = Bs.9,686 VES

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / currency.VES
1 SAR9.68578 VES
5 SAR48.42890 VES
10 SAR96.85780 VES
20 SAR193.71560 VES
50 SAR484.28900 VES
100 SAR968.57800 VES
250 SAR2,421.44500 VES
500 SAR4,842.89000 VES
1000 SAR9,685.78000 VES
2000 SAR19,371.56000 VES
5000 SAR48,428.90000 VES
10000 SAR96,857.80000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Riyal Ả Rập Xê Út
1 VES0.10324 SAR
5 VES0.51622 SAR
10 VES1.03244 SAR
20 VES2.06488 SAR
50 VES5.16220 SAR
100 VES10.32440 SAR
250 VES25.81100 SAR
500 VES51.62200 SAR
1000 VES103.24400 SAR
2000 VES206.48800 SAR
5000 VES516.22000 SAR
10000 VES1,032.44000 SAR