1 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.VES

Đổi tiền SAR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
9.730,60 ves

SR1,000 SAR = Bs.9,731 VES

Mid-market exchange rate at 02:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / currency.VES
1 SAR9.73060 VES
5 SAR48.65300 VES
10 SAR97.30600 VES
20 SAR194.61200 VES
50 SAR486.53000 VES
100 SAR973.06000 VES
250 SAR2,432.65000 VES
500 SAR4,865.30000 VES
1000 SAR9,730.60000 VES
2000 SAR19,461.20000 VES
5000 SAR48,653.00000 VES
10000 SAR97,306.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Riyal Ả Rập Xê Út
1 VES0.10277 SAR
5 VES0.51385 SAR
10 VES1.02769 SAR
20 VES2.05538 SAR
50 VES5.13845 SAR
100 VES10.27690 SAR
250 VES25.69225 SAR
500 VES51.38450 SAR
1000 VES102.76900 SAR
2000 VES205.53800 SAR
5000 VES513.84500 SAR
10000 VES1,027.69000 SAR