10 Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.VES

Đổi tiền SAR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 sar
97,43 ves

SR1,000 SAR = Bs.9,743 VES

Mid-market exchange rate at 00:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / currency.VES
1 SAR9.74252 VES
5 SAR48.71260 VES
10 SAR97.42520 VES
20 SAR194.85040 VES
50 SAR487.12600 VES
100 SAR974.25200 VES
250 SAR2,435.63000 VES
500 SAR4,871.26000 VES
1000 SAR9,742.52000 VES
2000 SAR19,485.04000 VES
5000 SAR48,712.60000 VES
10000 SAR97,425.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Riyal Ả Rập Xê Út
1 VES0.10264 SAR
5 VES0.51322 SAR
10 VES1.02643 SAR
20 VES2.05286 SAR
50 VES5.13215 SAR
100 VES10.26430 SAR
250 VES25.66075 SAR
500 VES51.32150 SAR
1000 VES102.64300 SAR
2000 VES205.28600 SAR
5000 VES513.21500 SAR
10000 VES1,026.43000 SAR