5.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền SAR sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sar
1.333,10 usd

1,000 SAR = 0,2666 USD

Mid-market exchange rate at 18:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Mỹ
1 SAR0.26662 USD
5 SAR1.33310 USD
10 SAR2.66620 USD
20 SAR5.33240 USD
50 SAR13.33100 USD
100 SAR26.66200 USD
250 SAR66.65500 USD
500 SAR133.31000 USD
1000 SAR266.62000 USD
2000 SAR533.24000 USD
5000 SAR1,333.10000 USD
10000 SAR2,666.20000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 USD3.75065 SAR
5 USD18.75325 SAR
10 USD37.50650 SAR
20 USD75.01300 SAR
50 USD187.53250 SAR
100 USD375.06500 SAR
250 USD937.66250 SAR
500 USD1,875.32500 SAR
1000 USD3,750.65000 SAR
2000 USD7,501.30000 SAR
5000 USD18,753.25000 SAR
10000 USD37,506.50000 SAR