10 nghìn Đô-la Mỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền USD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 usd
37.514,50 sar

1,000 USD = 3,751 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Riyal Ả Rập Xê Út
1 USD3.75145 SAR
5 USD18.75725 SAR
10 USD37.51450 SAR
20 USD75.02900 SAR
50 USD187.57250 SAR
100 USD375.14500 SAR
250 USD937.86250 SAR
500 USD1,875.72500 SAR
1000 USD3,751.45000 SAR
2000 USD7,502.90000 SAR
5000 USD18,757.25000 SAR
10000 USD37,514.50000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Mỹ
1 SAR0.26656 USD
5 SAR1.33282 USD
10 SAR2.66564 USD
20 SAR5.33128 USD
50 SAR13.32820 USD
100 SAR26.65640 USD
250 SAR66.64100 USD
500 SAR133.28200 USD
1000 SAR266.56400 USD
2000 SAR533.12800 USD
5000 SAR1,332.82000 USD
10000 SAR2,665.64000 USD