Riyal Ả Rập Xê Út sang Dinar Serbia

Đổi tiền SAR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
29.423 rsd

1,000 SAR = 29,42 RSD

Mid-market exchange rate at 04:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dinar Serbia
1 SAR29.42300 RSD
5 SAR147.11500 RSD
10 SAR294.23000 RSD
20 SAR588.46000 RSD
50 SAR1,471.15000 RSD
100 SAR2,942.30000 RSD
250 SAR7,355.75000 RSD
500 SAR14,711.50000 RSD
1000 SAR29,423.00000 RSD
2000 SAR58,846.00000 RSD
5000 SAR147,115.00000 RSD
10000 SAR294,230.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 RSD0.03399 SAR
5 RSD0.16994 SAR
10 RSD0.33987 SAR
20 RSD0.67974 SAR
50 RSD1.69935 SAR
100 RSD3.39870 SAR
250 RSD8.49675 SAR
500 RSD16.99350 SAR
1000 RSD33.98700 SAR
2000 RSD67.97400 SAR
5000 RSD169.93500 SAR
10000 RSD339.87000 SAR