Riyal Ả Rập Xê Út sang Ariary Madagascar

Đổi tiền SAR sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
1.181.100 mga

SR1,000 SAR = Ar1.181 MGA

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Ariary Madagascar
1 SAR1,181.10000 MGA
5 SAR5,905.50000 MGA
10 SAR11,811.00000 MGA
20 SAR23,622.00000 MGA
50 SAR59,055.00000 MGA
100 SAR118,110.00000 MGA
250 SAR295,275.00000 MGA
500 SAR590,550.00000 MGA
1000 SAR1,181,100.00000 MGA
2000 SAR2,362,200.00000 MGA
5000 SAR5,905,500.00000 MGA
10000 SAR11,811,000.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Riyal Ả Rập Xê Út
1 MGA0.00085 SAR
5 MGA0.00423 SAR
10 MGA0.00847 SAR
20 MGA0.01693 SAR
50 MGA0.04233 SAR
100 MGA0.08467 SAR
250 MGA0.21167 SAR
500 MGA0.42333 SAR
1000 MGA0.84667 SAR
2000 MGA1.69333 SAR
5000 MGA4.23333 SAR
10000 MGA8.46666 SAR