Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Liberia

Đổi tiền SAR sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
51.500,70 lrd

SR1,000 SAR = L$51,50 LRD

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Liberia
1 SAR51.50070 LRD
5 SAR257.50350 LRD
10 SAR515.00700 LRD
20 SAR1,030.01400 LRD
50 SAR2,575.03500 LRD
100 SAR5,150.07000 LRD
250 SAR12,875.17500 LRD
500 SAR25,750.35000 LRD
1000 SAR51,500.70000 LRD
2000 SAR103,001.40000 LRD
5000 SAR257,503.50000 LRD
10000 SAR515,007.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 LRD0.01942 SAR
5 LRD0.09709 SAR
10 LRD0.19417 SAR
20 LRD0.38834 SAR
50 LRD0.97086 SAR
100 LRD1.94172 SAR
250 LRD4.85430 SAR
500 LRD9.70860 SAR
1000 LRD19.41720 SAR
2000 LRD38.83440 SAR
5000 LRD97.08600 SAR
10000 LRD194.17200 SAR