10 Đô-la Liberia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền LRD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lrd
0,19 sar

L$1,000 LRD = SR0,01940 SAR

Mid-market exchange rate at 20:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 LRD0.01940 SAR
5 LRD0.09702 SAR
10 LRD0.19405 SAR
20 LRD0.38810 SAR
50 LRD0.97024 SAR
100 LRD1.94048 SAR
250 LRD4.85120 SAR
500 LRD9.70240 SAR
1000 LRD19.40480 SAR
2000 LRD38.80960 SAR
5000 LRD97.02400 SAR
10000 LRD194.04800 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Đô-la Liberia
1 SAR51.53360 LRD
5 SAR257.66800 LRD
10 SAR515.33600 LRD
20 SAR1,030.67200 LRD
50 SAR2,576.68000 LRD
100 SAR5,153.36000 LRD
250 SAR12,883.40000 LRD
500 SAR25,766.80000 LRD
1000 SAR51,533.60000 LRD
2000 SAR103,067.20000 LRD
5000 SAR257,668.00000 LRD
10000 SAR515,336.00000 LRD