20 Riyal Ả Rập Xê Út sang Shilling Kenya

Đổi tiền SAR sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sar
721 kes

SR1,000 SAR = Ksh36,06 KES

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shilling Kenya
1 SAR36.06040 KES
5 SAR180.30200 KES
10 SAR360.60400 KES
20 SAR721.20800 KES
50 SAR1,803.02000 KES
100 SAR3,606.04000 KES
250 SAR9,015.10000 KES
500 SAR18,030.20000 KES
1000 SAR36,060.40000 KES
2000 SAR72,120.80000 KES
5000 SAR180,302.00000 KES
10000 SAR360,604.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KES0.02773 SAR
5 KES0.13866 SAR
10 KES0.27731 SAR
20 KES0.55462 SAR
50 KES1.38656 SAR
100 KES2.77312 SAR
250 KES6.93280 SAR
500 KES13.86560 SAR
1000 KES27.73120 SAR
2000 KES55.46240 SAR
5000 KES138.65600 SAR
10000 KES277.31200 SAR