10 nghìn Shilling Kenya sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền KES sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kes
280,25 sar

Ksh1,000 KES = SR0,02803 SAR

Mid-market exchange rate at 03:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Riyal Ả Rập Xê Út
1 KES0.02803 SAR
5 KES0.14013 SAR
10 KES0.28025 SAR
20 KES0.56050 SAR
50 KES1.40126 SAR
100 KES2.80251 SAR
250 KES7.00628 SAR
500 KES14.01255 SAR
1000 KES28.02510 SAR
2000 KES56.05020 SAR
5000 KES140.12550 SAR
10000 KES280.25100 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Shilling Kenya
1 SAR35.68230 KES
5 SAR178.41150 KES
10 SAR356.82300 KES
20 SAR713.64600 KES
50 SAR1,784.11500 KES
100 SAR3,568.23000 KES
250 SAR8,920.57500 KES
500 SAR17,841.15000 KES
1000 SAR35,682.30000 KES
2000 SAR71,364.60000 KES
5000 SAR178,411.50000 KES
10000 SAR356,823.00000 KES