Franc Rwanda sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền RWF sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rwf
2,86 pen

1,000 RWF = 0,002857 PEN

Mid-market exchange rate at 08:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Nuevo Sol Peru
1 RWF0.00286 PEN
5 RWF0.01428 PEN
10 RWF0.02857 PEN
20 RWF0.05713 PEN
50 RWF0.14283 PEN
100 RWF0.28566 PEN
250 RWF0.71415 PEN
500 RWF1.42830 PEN
1000 RWF2.85659 PEN
2000 RWF5.71318 PEN
5000 RWF14.28295 PEN
10000 RWF28.56590 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Rwanda
1 PEN350.06800 RWF
5 PEN1,750.34000 RWF
10 PEN3,500.68000 RWF
20 PEN7,001.36000 RWF
50 PEN17,503.40000 RWF
100 PEN35,006.80000 RWF
250 PEN87,517.00000 RWF
500 PEN175,034.00000 RWF
1000 PEN350,068.00000 RWF
2000 PEN700,136.00000 RWF
5000 PEN1,750,340.00000 RWF
10000 PEN3,500,680.00000 RWF