100 Franc Rwanda sang Peso Colombia

Đổi tiền RWF sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rwf
304,25 cop

R₣1,000 RWF = $3,043 COP

Mid-market exchange rate at 00:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Peso Colombia
1 RWF3.04254 COP
5 RWF15.21270 COP
10 RWF30.42540 COP
20 RWF60.85080 COP
50 RWF152.12700 COP
100 RWF304.25400 COP
250 RWF760.63500 COP
500 RWF1,521.27000 COP
1000 RWF3,042.54000 COP
2000 RWF6,085.08000 COP
5000 RWF15,212.70000 COP
10000 RWF30,425.40000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Rwanda
1 COP0.32867 RWF
5 COP1.64337 RWF
10 COP3.28673 RWF
20 COP6.57346 RWF
50 COP16.43365 RWF
100 COP32.86730 RWF
250 COP82.16825 RWF
500 COP164.33650 RWF
1000 COP328.67300 RWF
2000 COP657.34600 RWF
5000 COP1,643.36500 RWF
10000 COP3,286.73000 RWF