5 Peso Colombia sang Franc Rwanda

Đổi tiền COP sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cop
2 rwf

$1,000 COP = R₣0,3312 RWF

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Colombia sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn COP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá COP sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Franc Rwanda
1 COP0.33124 RWF
5 COP1.65619 RWF
10 COP3.31238 RWF
20 COP6.62476 RWF
50 COP16.56190 RWF
100 COP33.12380 RWF
250 COP82.80950 RWF
500 COP165.61900 RWF
1000 COP331.23800 RWF
2000 COP662.47600 RWF
5000 COP1,656.19000 RWF
10000 COP3,312.38000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Peso Colombia
1 RWF3.01898 COP
5 RWF15.09490 COP
10 RWF30.18980 COP
20 RWF60.37960 COP
50 RWF150.94900 COP
100 RWF301.89800 COP
250 RWF754.74500 COP
500 RWF1,509.49000 COP
1000 RWF3,018.98000 COP
2000 RWF6,037.96000 COP
5000 RWF15,094.90000 COP
10000 RWF30,189.80000 COP