Rúp Nga sang Lempira Honduras

Đổi tiền RUB sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rub
265,18 hnl

1,000 RUB = 0,2652 HNL

Mid-market exchange rate at 15:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lempira Honduras
1 RUB0.26518 HNL
5 RUB1.32588 HNL
10 RUB2.65175 HNL
20 RUB5.30350 HNL
50 RUB13.25875 HNL
100 RUB26.51750 HNL
250 RUB66.29375 HNL
500 RUB132.58750 HNL
1000 RUB265.17500 HNL
2000 RUB530.35000 HNL
5000 RUB1,325.87500 HNL
10000 RUB2,651.75000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Rúp Nga
1 HNL3.77110 RUB
5 HNL18.85550 RUB
10 HNL37.71100 RUB
20 HNL75.42200 RUB
50 HNL188.55500 RUB
100 HNL377.11000 RUB
250 HNL942.77500 RUB
500 HNL1,885.55000 RUB
1000 HNL3,771.10000 RUB
2000 HNL7,542.20000 RUB
5000 HNL18,855.50000 RUB
10000 HNL37,711.00000 RUB