100 Dinar Serbia sang currency-names.VES

Đổi tiền RSD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rsd
33,16 ves

РСД1,000 RSD = Bs.0,3316 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / currency.VES
1 RSD0.33156 VES
5 RSD1.65781 VES
10 RSD3.31561 VES
20 RSD6.63122 VES
50 RSD16.57805 VES
100 RSD33.15610 VES
250 RSD82.89025 VES
500 RSD165.78050 VES
1000 RSD331.56100 VES
2000 RSD663.12200 VES
5000 RSD1,657.80500 VES
10000 RSD3,315.61000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dinar Serbia
1 VES3.01603 RSD
5 VES15.08015 RSD
10 VES30.16030 RSD
20 VES60.32060 RSD
50 VES150.80150 RSD
100 VES301.60300 RSD
250 VES754.00750 RSD
500 VES1,508.01500 RSD
1000 VES3,016.03000 RSD
2000 VES6,032.06000 RSD
5000 VES15,080.15000 RSD
10000 VES30,160.30000 RSD