Dinar Serbia sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền RSD sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 rsd
4.039,52 kzt

РСД1,000 RSD = ₸4,040 KZT

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Tenge Kazakhstan
1 RSD4.03952 KZT
5 RSD20.19760 KZT
10 RSD40.39520 KZT
20 RSD80.79040 KZT
50 RSD201.97600 KZT
100 RSD403.95200 KZT
250 RSD1,009.88000 KZT
500 RSD2,019.76000 KZT
1000 RSD4,039.52000 KZT
2000 RSD8,079.04000 KZT
5000 RSD20,197.60000 KZT
10000 RSD40,395.20000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Dinar Serbia
1 KZT0.24755 RSD
5 KZT1.23777 RSD
10 KZT2.47554 RSD
20 KZT4.95108 RSD
50 KZT12.37770 RSD
100 KZT24.75540 RSD
250 KZT61.88850 RSD
500 KZT123.77700 RSD
1000 KZT247.55400 RSD
2000 KZT495.10800 RSD
5000 KZT1,237.77000 RSD
10000 KZT2,475.54000 RSD