10 Dinar Serbia sang Cedi Ghana

Đổi tiền RSD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rsd
1,21 ghs

РСД1,000 RSD = GH¢0,1211 GHS

Mid-market exchange rate at 04:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Cedi Ghana
1 RSD0.12114 GHS
5 RSD0.60572 GHS
10 RSD1.21143 GHS
20 RSD2.42286 GHS
50 RSD6.05715 GHS
100 RSD12.11430 GHS
250 RSD30.28575 GHS
500 RSD60.57150 GHS
1000 RSD121.14300 GHS
2000 RSD242.28600 GHS
5000 RSD605.71500 GHS
10000 RSD1,211.43000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Serbia
1 GHS8.25468 RSD
5 GHS41.27340 RSD
10 GHS82.54680 RSD
20 GHS165.09360 RSD
50 GHS412.73400 RSD
100 GHS825.46800 RSD
250 GHS2,063.67000 RSD
500 GHS4,127.34000 RSD
1000 GHS8,254.68000 RSD
2000 GHS16,509.36000 RSD
5000 GHS41,273.40000 RSD
10000 GHS82,546.80000 RSD