50 Leu Romania sang Euro

Đổi tiền RON sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ron
10,06 eur

1,000 RON = 0,2012 EUR

Mid-market exchange rate at 13:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Euro
1 RON0.20123 EUR
5 RON1.00613 EUR
10 RON2.01225 EUR
20 RON4.02450 EUR
50 RON10.06125 EUR
100 RON20.12250 EUR
250 RON50.30625 EUR
500 RON100.61250 EUR
1000 RON201.22500 EUR
2000 RON402.45000 EUR
5000 RON1,006.12500 EUR
10000 RON2,012.25000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Leu Romania
1 EUR4.96955 RON
5 EUR24.84775 RON
10 EUR49.69550 RON
20 EUR99.39100 RON
50 EUR248.47750 RON
100 EUR496.95500 RON
250 EUR1,242.38750 RON
500 EUR2,484.77500 RON
1000 EUR4,969.55000 RON
2000 EUR9,939.10000 RON
5000 EUR24,847.75000 RON
10000 EUR49,695.50000 RON