2.000 Euro sang Leu Romania

Đổi tiền EUR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 eur
9.951,40 ron

1,000 EUR = 4,976 RON

Mid-market exchange rate at 23:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Leu Romania
1 EUR4.97570 RON
5 EUR24.87850 RON
10 EUR49.75700 RON
20 EUR99.51400 RON
50 EUR248.78500 RON
100 EUR497.57000 RON
250 EUR1,243.92500 RON
500 EUR2,487.85000 RON
1000 EUR4,975.70000 RON
2000 EUR9,951.40000 RON
5000 EUR24,878.50000 RON
10000 EUR49,757.00000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Euro
1 RON0.20098 EUR
5 RON1.00489 EUR
10 RON2.00977 EUR
20 RON4.01954 EUR
50 RON10.04885 EUR
100 RON20.09770 EUR
250 RON50.24425 EUR
500 RON100.48850 EUR
1000 RON200.97700 EUR
2000 RON401.95400 EUR
5000 RON1,004.88500 EUR
10000 RON2,009.77000 EUR