1 nghìn Euro sang Leu Romania

Đổi tiền EUR sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
4.977 ron

€1,000 EUR = L4,977 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Leu Romania
1 EUR4.97700 RON
5 EUR24.88500 RON
10 EUR49.77000 RON
20 EUR99.54000 RON
50 EUR248.85000 RON
100 EUR497.70000 RON
250 EUR1,244.25000 RON
500 EUR2,488.50000 RON
1000 EUR4,977.00000 RON
2000 EUR9,954.00000 RON
5000 EUR24,885.00000 RON
10000 EUR49,770.00000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Euro
1 RON0.20092 EUR
5 RON1.00462 EUR
10 RON2.00924 EUR
20 RON4.01848 EUR
50 RON10.04620 EUR
100 RON20.09240 EUR
250 RON50.23100 EUR
500 RON100.46200 EUR
1000 RON200.92400 EUR
2000 RON401.84800 EUR
5000 RON1,004.62000 EUR
10000 RON2,009.24000 EUR