1 Leu Romania sang Franc Djibouti

Đổi tiền RON sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ron
38 djf

L1,000 RON = Fdj38,27 DJF

Mid-market exchange rate at 03:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Franc Djibouti
1 RON38.27350 DJF
5 RON191.36750 DJF
10 RON382.73500 DJF
20 RON765.47000 DJF
50 RON1,913.67500 DJF
100 RON3,827.35000 DJF
250 RON9,568.37500 DJF
500 RON19,136.75000 DJF
1000 RON38,273.50000 DJF
2000 RON76,547.00000 DJF
5000 RON191,367.50000 DJF
10000 RON382,735.00000 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Leu Romania
1 DJF0.02613 RON
5 DJF0.13064 RON
10 DJF0.26128 RON
20 DJF0.52256 RON
50 DJF1.30639 RON
100 DJF2.61278 RON
250 DJF6.53195 RON
500 DJF13.06390 RON
1000 DJF26.12780 RON
2000 DJF52.25560 RON
5000 DJF130.63900 RON
10000 DJF261.27800 RON