Rial Qatar sang Tala Samoa

Đổi tiền QAR sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
753,86 wst

1,000 QAR = 0,7539 WST

Mid-market exchange rate at 18:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Tala Samoa
1 QAR0.75386 WST
5 QAR3.76931 WST
10 QAR7.53861 WST
20 QAR15.07722 WST
50 QAR37.69305 WST
100 QAR75.38610 WST
250 QAR188.46525 WST
500 QAR376.93050 WST
1000 QAR753.86100 WST
2000 QAR1,507.72200 WST
5000 QAR3,769.30500 WST
10000 QAR7,538.61000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rial Qatar
1 WST1.32650 QAR
5 WST6.63250 QAR
10 WST13.26500 QAR
20 WST26.53000 QAR
50 WST66.32500 QAR
100 WST132.65000 QAR
250 WST331.62500 QAR
500 WST663.25000 QAR
1000 WST1,326.50000 QAR
2000 WST2,653.00000 QAR
5000 WST6,632.50000 QAR
10000 WST13,265.00000 QAR