1 Tala Samoa sang Rial Qatar

Đổi tiền WST sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
1,33 qar

WS$1,000 WST = QR1,327 QAR

Mid-market exchange rate at 04:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Rial Qatar
1 WST1.32678 QAR
5 WST6.63390 QAR
10 WST13.26780 QAR
20 WST26.53560 QAR
50 WST66.33900 QAR
100 WST132.67800 QAR
250 WST331.69500 QAR
500 WST663.39000 QAR
1000 WST1,326.78000 QAR
2000 WST2,653.56000 QAR
5000 WST6,633.90000 QAR
10000 WST13,267.80000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Tala Samoa
1 QAR0.75371 WST
5 QAR3.76853 WST
10 QAR7.53705 WST
20 QAR15.07410 WST
50 QAR37.68525 WST
100 QAR75.37050 WST
250 QAR188.42625 WST
500 QAR376.85250 WST
1000 QAR753.70500 WST
2000 QAR1,507.41000 WST
5000 QAR3,768.52500 WST
10000 QAR7,537.05000 WST