Rial Qatar sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền QAR sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
10.085 nio

1,000 QAR = 10,09 NIO

Mid-market exchange rate at 08:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Cordoba Nicaragua
1 QAR10.08500 NIO
5 QAR50.42500 NIO
10 QAR100.85000 NIO
20 QAR201.70000 NIO
50 QAR504.25000 NIO
100 QAR1,008.50000 NIO
250 QAR2,521.25000 NIO
500 QAR5,042.50000 NIO
1000 QAR10,085.00000 NIO
2000 QAR20,170.00000 NIO
5000 QAR50,425.00000 NIO
10000 QAR100,850.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Rial Qatar
1 NIO0.09916 QAR
5 NIO0.49578 QAR
10 NIO0.99157 QAR
20 NIO1.98314 QAR
50 NIO4.95784 QAR
100 NIO9.91568 QAR
250 NIO24.78920 QAR
500 NIO49.57840 QAR
1000 NIO99.15680 QAR
2000 NIO198.31360 QAR
5000 NIO495.78400 QAR
10000 NIO991.56800 QAR