Rial Qatar sang Ariary Madagascar

Đổi tiền QAR sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
1.214.760 mga

QR1,000 QAR = Ar1.215 MGA

Mid-market exchange rate at 17:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Ariary Madagascar
1 QAR1,214.76000 MGA
5 QAR6,073.80000 MGA
10 QAR12,147.60000 MGA
20 QAR24,295.20000 MGA
50 QAR60,738.00000 MGA
100 QAR121,476.00000 MGA
250 QAR303,690.00000 MGA
500 QAR607,380.00000 MGA
1000 QAR1,214,760.00000 MGA
2000 QAR2,429,520.00000 MGA
5000 QAR6,073,800.00000 MGA
10000 QAR12,147,600.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Rial Qatar
1 MGA0.00082 QAR
5 MGA0.00412 QAR
10 MGA0.00823 QAR
20 MGA0.01646 QAR
50 MGA0.04116 QAR
100 MGA0.08232 QAR
250 MGA0.20580 QAR
500 MGA0.41161 QAR
1000 MGA0.82321 QAR
2000 MGA1.64642 QAR
5000 MGA4.11605 QAR
10000 MGA8.23210 QAR