1 Zloty Ba Lan sang currency-names.CUC

Đổi tiền PLN sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
0,25 cuc

zł1,000 PLN = CUC$0,2502 CUC

Mid-market exchange rate at 18:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Chuyển đổi Cuba
1 PLN0.25024 CUC
5 PLN1.25119 CUC
10 PLN2.50238 CUC
20 PLN5.00476 CUC
50 PLN12.51190 CUC
100 PLN25.02380 CUC
250 PLN62.55950 CUC
500 PLN125.11900 CUC
1000 PLN250.23800 CUC
2000 PLN500.47600 CUC
5000 PLN1,251.19000 CUC
10000 PLN2,502.38000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Zloty Ba Lan
1 CUC3.99620 PLN
5 CUC19.98100 PLN
10 CUC39.96200 PLN
20 CUC79.92400 PLN
50 CUC199.81000 PLN
100 CUC399.62000 PLN
250 CUC999.05000 PLN
500 CUC1,998.10000 PLN
1000 CUC3,996.20000 PLN
2000 CUC7,992.40000 PLN
5000 CUC19,981.00000 PLN
10000 CUC39,962.00000 PLN