Rupee Pakistan sang currency-names.SDG

Đổi tiền PKR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
2.100,93 sdg

₨1,000 PKR = ج.س.2,101 SDG

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Sudan
1 PKR2.10093 SDG
5 PKR10.50465 SDG
10 PKR21.00930 SDG
20 PKR42.01860 SDG
50 PKR105.04650 SDG
100 PKR210.09300 SDG
250 PKR525.23250 SDG
500 PKR1,050.46500 SDG
1000 PKR2,100.93000 SDG
2000 PKR4,201.86000 SDG
5000 PKR10,504.65000 SDG
10000 PKR21,009.30000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Pakistan
1 SDG0.47598 PKR
5 SDG2.37990 PKR
10 SDG4.75979 PKR
20 SDG9.51958 PKR
50 SDG23.79895 PKR
100 SDG47.59790 PKR
250 SDG118.99475 PKR
500 SDG237.98950 PKR
1000 SDG475.97900 PKR
2000 SDG951.95800 PKR
5000 SDG2,379.89500 PKR
10000 SDG4,759.79000 PKR