10 nghìn currency-names.SDG sang Rupee Pakistan

Đổi tiền SDG sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sdg
4.641,33 pkr

ج.س.1,000 SDG = ₨0,4641 PKR

Mid-market exchange rate at 09:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Pakistan
1 SDG0.46413 PKR
5 SDG2.32067 PKR
10 SDG4.64133 PKR
20 SDG9.28266 PKR
50 SDG23.20665 PKR
100 SDG46.41330 PKR
250 SDG116.03325 PKR
500 SDG232.06650 PKR
1000 SDG464.13300 PKR
2000 SDG928.26600 PKR
5000 SDG2,320.66500 PKR
10000 SDG4,641.33000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Bảng Sudan
1 PKR2.15455 SDG
5 PKR10.77275 SDG
10 PKR21.54550 SDG
20 PKR43.09100 SDG
50 PKR107.72750 SDG
100 PKR215.45500 SDG
250 PKR538.63750 SDG
500 PKR1,077.27500 SDG
1000 PKR2,154.55000 SDG
2000 PKR4,309.10000 SDG
5000 PKR10,772.75000 SDG
10000 PKR21,545.50000 SDG