Rupee Pakistan sang currency-names.BIF

Đổi tiền PKR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pkr
10.278 bif

₨1,000 PKR = FBu10,28 BIF

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc Burundi
1 PKR10.27820 BIF
5 PKR51.39100 BIF
10 PKR102.78200 BIF
20 PKR205.56400 BIF
50 PKR513.91000 BIF
100 PKR1,027.82000 BIF
250 PKR2,569.55000 BIF
500 PKR5,139.10000 BIF
1000 PKR10,278.20000 BIF
2000 PKR20,556.40000 BIF
5000 PKR51,391.00000 BIF
10000 PKR102,782.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rupee Pakistan
1 BIF0.09729 PKR
5 BIF0.48646 PKR
10 BIF0.97293 PKR
20 BIF1.94586 PKR
50 BIF4.86465 PKR
100 BIF9.72929 PKR
250 BIF24.32323 PKR
500 BIF48.64645 PKR
1000 BIF97.29290 PKR
2000 BIF194.58580 PKR
5000 BIF486.46450 PKR
10000 BIF972.92900 PKR